Thống kê đặc biệt XSLA - Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt XSLA

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 19/04/2024
kuwin
Xổ số Long An ngày 13/04/2024
G840
G7800
G6139205605778
G54109
G466023004552766311808519200974223419
G38980865235
G210854
G165753
ĐB569704
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
00988404062
191
230294
353265
402450
5543553
6036
787
88700
92901
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
46279438
2474
10 cặp số về nhiều nhất (thống kê từ 00 đến 99)
Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
032 lần781 lần
062 lần771 lần
722 lần751 lần
441 lần701 lần
871 lần631 lần
10 cặp số về ít nhất (thống kê từ 00 đến 99)
Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
911 lần201 lần
371 lần231 lần
051 lần241 lần
131 lần251 lần
191 lần301 lần

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 04

Ngày 13/04/2024 569704
Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
NgàyGiải đặc biệt
20/05/2023 791104
14/05/2022 735904
25/05/2019 622004
26/01/2019 234904
21/04/2012 630004
22/01/2011 075404
NgàyGiải đặc biệt
27/05/2023 087646
21/05/2022 078827
01/06/2019 626994
02/02/2019 258538
28/04/2012 497824
29/01/2011 688974

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 04

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
461 lần271 lần941 lần381 lần241 lần
741 lần

THỐNG KÊ CHẠM

SốĐã về ĐầuĐã về ĐuôiĐã về Tổng
0 0 lần 0 lần 0 lần
1 0 lần 0 lần 0 lần
2 0 lần 0 lần 0 lần
3 1 lần 1 lần 0 lần
4 1 lần 1 lần 0 lần
5 0 lần 0 lần 0 lần
6 0 lần 0 lần 0 lần
7 0 lần 0 lần 2 lần
8 0 lần 0 lần 0 lần
9 0 lần 0 lần 0 lần

Thống kê chạm

Đầu 3(1 lần) 4(1 lần) 0(0 lần) 1(0 lần) 2(0 lần) 5(0 lần) 6(0 lần) 7(0 lần) 8(0 lần) 9(0 lần)
Đuôi 3(1 lần) 4(1 lần) 0(0 lần) 1(0 lần) 2(0 lần) 5(0 lần) 6(0 lần) 7(0 lần) 8(0 lần) 9(0 lần)
Tổng 7(2 lần) 3(0 lần) 4(0 lần) 0(0 lần) 1(0 lần) 2(0 lần) 5(0 lần) 6(0 lần) 8(0 lần) 9(0 lần)
Các giải đặc biệt ngày 14/04 hàng năm
Năm 2018 14/04/2018 825634
Năm 2012 14/04/2012 875443
Cầu lô đẹp nhất ngày 20/04/2024
62,26
63,36
21,12
67,76
14,41
27,72
61,16
53,35
93,39
64,46
Cầu đặc biệt đẹp ngày 20/04/2024
16,61
67,76
90,09
94,49
63,36
73,37
89,98
17,71
23,32
91,19
Backtotop